Tăng giá trị gia tăng cho cá tra: Từ phile truyền thống đến sản phẩm tiện lợi

Thu Hằng

09/06/2025 10:43 GMT +7

Cá tra là một trong những sản phẩm XK chủ lực của ngành thủy sản Việt Nam với giá trị hàng tỷ USD mỗi năm. Phile cá tra đông lạnh là sản phẩm chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng XK cá tra Việt Nam. Tuy nhiên, trong bối cảnh thị trường thủy sản toàn cầu ngày càng cạnh tranh khốc liệt, giá cá tra phile thường xuyên chịu áp lực giảm do cạnh tranh về giá và sự bão hòa thị trường, ngành cá tra Việt Nam đang đứng trước yêu cầu cấp thiết phải đa dạng hóa sản phẩm và phát triển các dòng sản phẩm tiện lợi, chế biến sâu nhằm gia tăng giá trị và nâng cao sức cạnh tranh.

Tại sao phải đa dạng hóa từ sản phẩm phile truyền thống sang sản phẩm tiện lợi?

Sản phẩm phile cá tra truyền thống chiếm phần lớn trong XK thủy sản của Việt Nam, chiếm khoảng 70-80% tổng lượng XK cá tra. Đặc điểm của phile là nguyên liệu thô, chưa chế biến nhiều, thường được các nhà NK dùng để chế biến thành các món ăn khác. Mặc dù là thế mạnh với sản lượng lớn và giá thành cạnh tranh, sản phẩm này đang đối mặt với nhiều hạn chế.

Thị trường phile cá tra truyền thống đã tương đối bão hòa, nhiều quốc gia XK thủy sản khác như Thái Lan, Ấn Độ cũng gia nhập thị trường với mức giá cạnh tranh khiến áp lực giảm giá gia tăng. Điều này khiến giá bán phile Việt Nam thường xuyên biến động và khó giữ ổn định.

Người tiêu dùng tại các thị trường ngày càng có xu hướng ưa chuộng các sản phẩm tiện lợi, nhanh gọn, đa dạng và an toàn. Thị trường thủy sản thế giới đang có xu hướng chuyển dịch mạnh sang các sản phẩm chế biến sâu, như cá phile tẩm gia vị, cá chiên sẵn, sản phẩm cá đóng gói hút chân không, hoặc các sản phẩm ready-to-cook (sẵn sàng chế biến) và ready-to-eat (sẵn sàng ăn). Các sản phẩm này đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng hiện đại, đặc biệt tại các thị trường phát triển như Mỹ, châu Âu, Nhật Bản, Hàn Quốc, vốn chiếm phần lớn lượng tiêu thụ cá tra Việt Nam.

Việc mở rộng sang sản phẩm tiện lợi cũng giúp giảm thiểu lãng phí trong chế biến, tận dụng nguyên liệu phụ, như xương, da cá để tạo ra các sản phẩm giá trị gia tăng như cá viên, chả cá, cá tẩm bột, góp phần tăng lợi nhuận.

Đa dạng hóa sản phẩm cá tra là hướng đi tất yếu để nâng cao giá trị gia tăng và phát triển bền vững ngành cá tra Việt Nam. Một số dòng sản phẩm tiện lợi được phát triển phổ biến bao gồm: cá tra phile tẩm gia vị (ướp sẵn với các loại gia vị truyền thống hoặc quốc tế), cá tra phile chiên sẵn, cá tra viên, chả cá tra, sản phẩm cá đóng gói hút chân không, cá tra làm sushi, sashimi, hay các món cá tra đóng hộp tiện lợi.

Lợi thế của Việt Nam trong việc phát triển các sản phẩm tiện lợi bắt nguồn từ quy mô sản xuất cá tra lớn, nguồn nguyên liệu dồi dào, ổn định và có chất lượng tương đối đồng đều. Bên cạnh đó, hệ thống chế biến cá tra Việt Nam đã có những bước tiến đáng kể với sự đầu tư vào công nghệ cấp đông nhanh (IQF), đóng gói hút chân không và dây chuyền chế biến tiên tiến.

Ngoài ra, người tiêu dùng quốc tế đang quan tâm hơn đến các sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, an toàn thực phẩm và thân thiện môi trường – những yêu cầu mà ngành cá tra Việt Nam có thể đáp ứng qua việc xây dựng chuỗi cung ứng minh bạch, áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế như ASC, BAP, GlobalGAP. Việc chuyển đổi sang các sản phẩm tiện lợi cũng là cách để Việt Nam đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe về an toàn, vệ sinh và truy xuất nguồn gốc của thị trường cao cấp.

Những thách thức trong chiến lược chuyển đổi sản phẩm cá tra

Mặc dù có nhiều lợi thế, việc chuyển đổi từ sản phẩm phile truyền thống sang các sản phẩm tiện lợi không phải là không có khó khăn.

Chi phí đầu tư công nghệ: Đầu tư vào công nghệ chế biến hiện đại, dây chuyền đóng gói tiên tiến đòi hỏi vốn lớn. Nhiều DN cá tra quy mô vừa và nhỏ vẫn còn khó khăn trong việc huy động vốn để nâng cấp hệ thống.

Nguồn nhân lực: Việc chế biến các sản phẩm tiện lợi đòi hỏi kỹ thuật và trình độ cao hơn. Đào tạo nhân lực chuyên môn, kỹ thuật để vận hành dây chuyền chế biến hiện đại, kiểm soát chất lượng, thiết kế sản phẩm và bao bì là bài toán quan trọng.

Phát triển thị trường và thương hiệu: Sản phẩm tiện lợi cần được quảng bá, xây dựng thương hiệu để chiếm được niềm tin người tiêu dùng quốc tế. Đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ từ DN chế biến, nhà XK đến các đối tác phân phối.

Chuỗi cung ứng nguyên liệu: Để sản xuất sản phẩm tiện lợi cần nguyên liệu đồng đều, chất lượng cao liên tục. Việc xây dựng chuỗi liên kết giữa vùng nuôi, nhà cung cấp nguyên liệu và nhà chế biến cần được đầu tư bài bản để tránh gián đoạn.

Yêu cầu về an toàn thực phẩm và tiêu chuẩn quốc tế: Các thị trường khó tính như EU, Mỹ có yêu cầu rất nghiêm ngặt về an toàn thực phẩm, truy xuất nguồn gốc, các chỉ tiêu dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, kháng sinh,… Điều này đòi hỏi DN phải đầu tư mạnh vào kiểm soát chất lượng và chứng nhận tiêu chuẩn.

Giải pháp thúc đẩy phát triển sản phẩm tiện lợi cá tra Việt Nam

Để phát huy hết tiềm năng của các sản phẩm tiện lợi từ cá tra, các DN chế biến cá tra có thể tính đến các phương án như đào tạo nguồn nhân lực bằng cách tổ chức các chương trình đào tạo kỹ thuật chế biến, quản lý chất lượng và marketing cho DN vừa và nhỏ; Phát triển thương hiệu và xúc tiến thị trường thông qua đẩy mạnh quảng bá sản phẩm tiện lợi cá tra trên các thị trường mục tiêu, xây dựng thương hiệu cá tra cao cấp, tạo dựng niềm tin với người tiêu dùng quốc tế; Xây dựng chuỗi cung ứng nguyên liệu bền vững thông qua tăng cường liên kết vùng nuôi với nhà chế biến, kiểm soát chất lượng nguồn nguyên liệu từ khâu nuôi trồng đến thu hoạch; Tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế bằng việc vẩy mạnh áp dụng các chứng nhận quốc tế như ASC, BAP, GlobalGAP để đáp ứng yêu cầu của thị trường XK cao cấp.

Chiến lược đa dạng hóa sản phẩm từ cá tra phile truyền thống sang các sản phẩm tiện lợi có thể là một trong những hướng đi giúp nâng cao giá trị gia tăng, tăng sức cạnh tranh và phát triển bền vững trong thị trường thủy sản toàn cầu. Việc mở rộng sản phẩm tiện lợi phù hợp với xu hướng tiêu dùng hiện đại, giúp Việt Nam gia nhập sâu hơn vào các chuỗi giá trị toàn cầu với mức giá và lợi nhuận cao hơn.

Tuy nhiên, để thực hiện thành công chiến lược này, cần sự nỗ lực đồng bộ của cả Nhà nước, DN, nhà khoa học và người nuôi. Sự đầu tư về công nghệ, nguồn nhân lực, phát triển thị trường, quản lý chuỗi cung ứng và tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế, sẽ góp phần vào việc định hình tương lai sản phẩm cá tra tiện lợi và nâng cao giá trị XK quốc gia.

Cho 3 con đặc sản bình dân 'ưa nghịch nước' này ở dày đặc với nhau, một nông dân Hậu Giang hễ bắt bán là hết veo

Cho 3 con đặc sản bình dân "ưa nghịch nước" này ở dày đặc với nhau, một nông dân Hậu Giang hễ bắt bán là hết veo

Ở Hậu Giang, mô hình hình nuôi ếch dày đặc kết hợp nuôi cá (cá sặc rằn, cá tra) được nhiều nông dân lựa chọn. Mô hình "nuôi lung tung ba con đặc sản bình dân" này, dễ thực hiện, chi phí khá thấp, thời gian nuôi ngắn nên đồng vốn xoay vòng nhanh, phù hợp với những nông dân ít đất sản xuất mà lợi nhuận không nhỏ và đặc biệt là giảm ô nhiễm môi trường do dư thừa thức ăn trong chăn nuôi ếch.

Trung Quốc là động lực lớn thúc đẩy xuất khẩu cá tra Việt Nam, 'ông lớn' nào bán nhiều nhất?

Trung Quốc là động lực lớn thúc đẩy xuất khẩu cá tra Việt Nam, 'ông lớn' nào bán nhiều nhất?

Theo số liệu của Hải quan Việt Nam, nửa đầu tháng 4/2025, XK cá tra sang Trung Quốc & Hồng Kông đạt 21 triệu USD, tăng 2% so với cùng kỳ năm ngoái. Lũy kế XK cá tra sang thị trường này tính đến ngày 15/4/2025 đạt 126 triệu USD, giảm 4% so với cùng kỳ năm 2024.

Tôm và cá tra tăng tốc xuất khẩu sang Mỹ, các hợp đồng được ký kết gấp rút để duy trì thị phần

Tôm và cá tra tăng tốc xuất khẩu sang Mỹ, các hợp đồng được ký kết gấp rút để duy trì thị phần

Xuất khẩu thủy sản Việt Nam trong 4 tháng đầu năm 2025 ghi nhận sự phục hồi mạnh mẽ, đạt kim ngạch 3,3 tỷ USD, tăng 21% so với cùng kỳ năm 2024. Riêng tháng 4/2025, kim ngạch xuất khẩu đạt 850,5 triệu USD, tăng 10%. Tuy nhiên, bức tranh xuất khẩu không đồng đều giữa các sản phẩm và thị trường, trong bối cảnh bất ổn về thuế quan đối ứng từ Hoa Kỳ đang tạo ra nhiều thách thức.