Cứ tưởng lợn gà bò dê, nhưng không, Việt Nam có loại thịt này được ví quý như nhân sâm, mà ít người biết
30/11/2025 15:38 GMT +7
Thịt này từ lâu đã là nguyên liệu quen thuộc trong ẩm thực Việt Nam. Không chỉ hấp dẫn bởi vị ngọt và hương thơm đặc trưng, nó còn được dinh dưỡng học hiện đại đánh giá là thực phẩm "vàng", ví như nhân sâm cho sức khỏe.
Nguồn cung cấp năng lượng và giàu protein
Lợi ích đầu tiên và cơ bản nhất của thịt lươn là khả năng cung cấp năng lượng vượt trội. Lươn chứa hàm lượng protein (chất đạm) rất cao cùng nhiều loại axit amin thiết yếu mà cơ thể không tự tổng hợp được. Đặc biệt, các chuỗi protein trong thịt lươn có cấu trúc mềm, dễ bẻ gãy, giúp hệ tiêu hóa hấp thu nhanh chóng hơn so với các loại thịt đỏ như bò hay lợn. Chính vì vậy, đây là thực phẩm lý tưởng để bồi bổ cho người mới ốm dậy, người già yếu hoặc trẻ em biếng ăn, giúp họ nhanh chóng phục hồi thể lực và tăng cân lành mạnh.
Bổ máu và ngăn ngừa thiếu hụt sắt
Thịt lươn được xem là "thần dược" cho những người bị thiếu máu, xanh xao hoặc phụ nữ sau sinh. Trong thịt lươn chứa hàm lượng sắt và globulin huyết thanh rất phong phú, đây là hai thành phần chủ chốt trong việc tái tạo tế bào hồng cầu và vận chuyển oxy đi khắp cơ thể. Việc bổ sung các món ăn từ lươn vào thực đơn hàng tuần sẽ giúp cải thiện đáng kể tình trạng hoa mắt, chóng mặt do thiếu máu, đồng thời giúp da dẻ trở nên hồng hào và tươi nhuận hơn.
Phát triển xương khớp và ngăn ngừa loãng xương
Không chỉ giàu đạm, thịt lươn còn là một kho tàng canxi tự nhiên vô cùng quý giá. Hàm lượng canxi trong lươn kết hợp với phốt pho tạo nên bộ đôi hoàn hảo giúp xây dựng và củng cố hệ khung xương chắc khỏe. Đối với trẻ nhỏ, ăn lươn giúp phòng tránh còi xương, suy dinh dưỡng và hỗ trợ tăng chiều cao tối ưu. Đối với người trung niên và cao tuổi, lươn giúp giảm thiểu nguy cơ loãng xương, đau nhức xương khớp và thoái hóa cột sống, giúp cơ thể dẻo dai hơn.

Tăng cường trí não và hệ thần kinh
Thịt lươn là một trong những thực phẩm rất giàu chất béo tốt, đặc biệt là DHA và các axit béo không bão hòa đa. Đây là những dưỡng chất "vàng" đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển não bộ và hệ thần kinh trung ương, đặc biệt là ở trẻ nhỏ trong giai đoạn đầu đời. Bên cạnh đó, các vitamin nhóm B (như B1, B2, B12) có trong lươn cũng giúp cải thiện chức năng dẫn truyền thần kinh, hỗ trợ tăng cường trí nhớ và giảm thiểu tình trạng mệt mỏi, căng thẳng trí óc ở người làm việc cường độ cao.
Cải thiện thị lực và bảo vệ đôi mắt
Một lợi ích ít người để ý là thịt lươn chứa lượng Vitamin A vô cùng dồi dào, thuộc top đầu trong các loại thực phẩm từ động vật. Vitamin A là yếu tố then chốt để duy trì sức khỏe của giác mạc và niêm mạc mắt. Thường xuyên ăn lươn giúp mắt sáng khỏe, hạn chế tình trạng khô mắt, mỏi mắt và phòng ngừa chứng quáng gà hay thoái hóa điểm vàng ở người lớn tuổi. Đây thực sự là thực phẩm bổ dưỡng cho những người thường xuyên phải tiếp xúc với máy tính hoặc điện thoại.
Tăng cường hệ miễn dịch tự nhiên
Cuối cùng, sự tổng hòa của các vitamin (A, B1, B6) và khoáng chất (sắt, natri, kali, canxi) trong thịt lươn tạo nên một lớp lá chắn bảo vệ cơ thể vững chắc. Việc tiêu thụ lươn giúp thúc đẩy quá trình trao đổi chất và tăng cường sức đề kháng, giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh từ môi trường bên ngoài như virus, vi khuẩn, đặc biệt là trong những thời điểm giao mùa. Một bát cháo lươn nóng hổi với tía tô, hành lá không chỉ ngon miệng mà còn là bài thuốc giải cảm, tăng để kháng cực tốt.
Khi ăn thịt lươn, bạn cần lưu ý chế biến lươn phải chín hoàn toàn để diệt ký sinh trùng và độc tố, không ăn lươn sống hoặc chưa chín kỹ, tuyệt đối không ăn lươn đã chết vì dễ sinh ra histamine gây dị ứng. Nên sơ chế lươn sạch sẽ, loại bỏ hết nhớt và nội tạng, và tránh kết hợp với các thực phẩm có tính hàn như tôm, cua, chuối tiêu sau khi ăn.
Lưu ý về sức khỏe và chế biến
Luôn nấu chín kỹ: Tuyệt đối không ăn lươn sống, tái, hoặc chưa chín kỹ vì thịt lươn có thể nhiễm ký sinh trùng nguy hiểm như ấu trùng Gnathostoma spinigerum.
Không ăn lươn đã chết: Lươn chết dễ biến đổi hợp chất histidine thành histamine, một chất độc gây dị ứng.
Sơ chế sạch sẽ: Loại bỏ hết nhớt bằng cách dùng muối, giấm hoặc chanh, làm sạch nội tạng và chần lươn qua nước sôi trước khi chế biến.
Tránh ăn lươn cùng thực phẩm có tính hàn: Sau khi ăn lươn, không nên ăn ngay các thực phẩm có tính hàn như tôm, cua, dưa hấu, chuối tiêu, vì có thể gây khó chịu hoặc ngộ độc.
Lưu ý cho các đối tượng cụ thể: Người bị bệnh gút: Nên hạn chế ăn lươn do có hàm lượng purin cao, có thể làm tăng axit uric và làm nặng thêm bệnh.
Người bị bệnh thận mãn tính: Cũng nên hạn chế ăn lươn vì thận hoạt động kém sẽ khó đào thải axit uric dư thừa.
Trẻ nhỏ: Cần cẩn thận khi loại bỏ hết xương lươn nhỏ và sắc để tránh bị hóc, nghẹn hoặc làm tổn thương niêm mạc cổ họng.
Lưu ý khi chọn lươn: Chọn lươn còn sống: Ưu tiên chọn lươn còn sống, khỏe mạnh, có mắt sáng, cơ thể mềm mại và không có mùi hôi.
Tránh lươn chết hoặc lươn ươn: Không mua và chế biến lươn đã chết hoặc ươn để tránh ngộ độc.
Nguồn gốc rõ ràng: Nếu mua tại cửa hàng, nên chọn lươn từ nguồn uy tín, hoặc lươn đồng tự nhiên thay vì lươn nuôi, để đảm bảo vệ sinh và chất lượng.
Loại rau xanh nhìn mỏng manh, ai đi chợ cũng ngó lơ nhưng là một kho tàng dinh dưỡng tuyệt vời
Đậu cô ve không chỉ là một nguyên liệu quen thuộc trong bữa ăn hàng ngày mà còn là một kho tàng dinh dưỡng tuyệt vời. Với hàm lượng calo thấp và dồi dào các vitamin, khoáng chất cùng chất xơ, loại đậu xanh mỏng manh này mang đến vô số lợi ích cho sức khỏe.
Rau dại mọc la liệt ven ruộng, thế mà là vị thuốc quý, ăn ngon lạ vị, nhiều người không biết
Loại rau này mọc dại nhiều ở ven ruộng, trở thành đặc sản được ưa chuộng vì ngon và hương vị lạ.



